--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desk dictionary
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desk dictionary
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk dictionary
+ Noun
từ điển cầm tay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk dictionary"
Những từ có chứa
"desk dictionary"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quốc ngữ
hoàng hôn
mục từ
từ điển
ít nhất
đăng đối
địa danh
biên soạn
bàn giấy
chủ biên
more...
Lượt xem: 513
Từ vừa tra
+
desk dictionary
:
từ điển cầm tay
+
phù hộ
:
supportĐi lễ để cầu thần phù hộTo make offerings to a deity to win his support
+
đong
:
to measure out (corn; etc.); to buy (rice)
+
necessity
:
sự cần thiết, điều tất yếu, điều bắt buộcin case of necessity trong trường hợp cần thiếtof necessity cần thiết, tất yếuto be under the necessity of doing cần phải phải làm
+
nghênh ngang
:
SwaggeringĐi nghênh ngang ngoài phốTo be swaggering about in the streets